Trong bối cảnh biến động thị trường tài chính toàn cầu, câu hỏi về giá trị của 1 Kwanza Angola (Kz) đối với tiền Việt Nam (VND) trở nên quan trọng. Tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như cung cầu ngoại tệ và chính sách của ngân hàng trung ương. Trên trang fea.edu.vn, bạn có thể tìm hiểu thông tin chi tiết về giá trị quy đổi của 1 Kwanza Angola bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, cũng như các mệnh giá tiền Kz hiện tại. Điều này sẽ giúp bạn có cái nhìn chính xác và toàn diện về tình hình hối đoái giữa hai đồng tiền này hiện nay.

Thông tin chi tiết về đồng Kwanza Angola

Đồng Kwanza Angola (viết tắt AOA) là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Angola, được Ngân hàng Quốc gia Angola phát hành từ năm 1999. Dưới đây là các thông tin chi tiết về đồng tiền này:

  • Mã ký hiệu ISO 4217: AOA.
  • Ký hiệu quốc tế: Kz.
  • Ngày phát hành: Được giới thiệu vào năm 1999, đồng Kwanza thay thế đồng Kwanza Reajustado.
  • Dạng tiền: Đồng Kwanza có hai dạng chính là tiền giấy và tiền kim loại (tiền xu).
  • Mệnh giá cơ bản: 1 Kwanza (Kz1), được chia thành 100 Cêntimos. Cêntimos là đơn vị tiền tệ nhỏ nhất ở Angola.
  • Phát hành bởi: Ngân hàng Quốc gia Angola, tổ chức có trách nhiệm phát hành và quản lý đồng tiền.
  • Quy định pháp lý: Kwanza Angola là đơn vị tiền tệ pháp lý và có giá trị trong giao dịch hằng của người dân và doanh nghiệp Angola.

Lịch sử về đồng tiền tệ Angola

Lịch sử đồng tiền tệ Angola bắt đầu vào năm 1977 với đồng Kwanza (AOK), lưu hành dưới dạng tiền xu và tiền giấy. Sau đó, qua các giai đoạn chuyển đổi và cải tiến, Novo Kwanza (AON) thay thế AOK vào năm 1990, nhưng năm 1995 lại đánh dấu sự xuất hiện của đồng Kwanza Reajustado (AOR) do vấn đề lạm phát. Năm 1999, Kwanza thứ hai (AOA) được phát hành, thay thế hoàn toàn cho Kwanza Reajustado, và trở thành đơn vị tiền tệ chính thức của Angola.

Từ năm 2012 đến 2014, nhiều đồng xu mới và tờ tiền giấy từ Kz50 đến Kz5.000 được giới thiệu, đồng thời, năm 2015, xuất hiện đồng tiền xu Kz50 và Kz100 để kỷ niệm 40 năm Độc Lập. Năm 2017, để hỗ trợ nền kinh tế, các tờ tiền giấy Kz5 và Kz10 được phát hành. Từ năm 2020, tiền polymer với mệnh giá lớn hơn từ Kz200 đến Kz10.000 được phát hành, đánh dấu sự tiến bộ và độ bền cao hơn so với chất liệu tiền giấy trước đó.

Các loại mệnh giá tiền tệ Kz Angola

Đồng tiền Kwanza Angola (AOA) có nhiều loại mệnh giá khác nhau, được phát hành dưới hai dạng tiền xu và tiền giấy. Các mệnh giá này đa dạng, phục vụ cho việc giao dịch hàng ngày, và đồng Kwanza thường duy trì mức ổn định, ít chịu biến động so với nhiều loại ngoại tệ khác trên thế giới.

Tiền xu

Tiền xu Kwanza Angola mang đến đa dạng về mệnh giá với 8 loại khác nhau, bao gồm: 50 cêntimos (Kz0,50), Kz1, Kz2, Kz5, Kz10, Kz20, Kz50, Kz100. Tuy nhiên, đồng xu 50 cêntimos hiện đang ít được sử dụng rộng rãi trong nền kinh tế của Angola.

Thông tin chi tiết về các đồng xu:

  • 50 cêntimos (Kz0,5 hay 0,5 AOA): Chế tạo từ loại thép mạ đồng trắng.
  • 1 kwanza (Kz1 hay 1 AOA): Màu vàng sáng, làm từ loại thép mạ đồng thau.
  • 2 kwanzas (Kz2 hay 2 AOA): Chế tạo từ loại thép mạ đồng trắng.
  • 5 kwanzas (Kz5 hay 5 AOA): Phần giữa làm từ loại đồng trắng, phía vòng ngoài là hợp kim đồng thau – niken.
  • 10 kwanzas (Kz10 hay 10 AOA): Phần giữa màu vàng từ đồng thau – niken, phía vòng ngoài làm từ đồng trắng.
  • 20 kwanzas (Kz20 hay 20 AOA): Phần giữa chế tạo từ loại thép mạ niken, phía vòng ngoài có màu ánh hồng, làm từ thép mạ đồng thau.
  • 50 kwanzas (Kz50 hay 50 AOA): Chế tạo từ thép mạ đồng trắng.
  • 100 kwanzas (Kz100 hay 100 AOA): Màu vàng, làm từ thép mạ đồng thau.

Tiền giấy


Tiền giấy Kwanza Angola đa dạng với 9 mệnh giá khác nhau, bao gồm Kz10, Kz50, Kz100, Kz200, Kz500, Kz1.000, Kz2.000, Kz5.000 và Kz10.000.

Tờ tiền Kz10, Kz50 và Kz100 thường hiển thị mặt trước là chân dung của tổng thống đầu tiên của Angola, Antonio Agostinho Neto, và của cựu tổng thống José Eduardo dos Santos.

Các tờ tiền từ Kz200 đến Kz10.000 được sản xuất từ chất liệu polymer mới nhất. Mặt trước thường in chân dung của Antonio Agostinho Neto, trong khi mặt sau thể hiện các kỳ quan thắng cảnh của Cộng hòa Angola.

Chi tiết về các tờ tiền:

  • Tờ 10 kwanzas (10 AOA): Màu đỏ, in hình thác Luena phía sau.
  • Tờ 50 kwanzas (50 AOA): Màu vàng cam, in hình thác nước Cuemba phía sau.
  • Tờ 100 kwanzas (100 AOA): Màu nâu nhạt, in hình thác nước Binga phía sau.
  • Tờ tiền polymer 200 kwanzas: Màu xanh dương nhạt, in hình khu Đá Đen ở Pungo Andongo, Malanje.
  • Tờ tiền polymer 500 kwanzas: Màu nâu vàng, in hình vách đá Tundavala ở Huila.
  • Tờ tiền polymer 1.000 kwanzas: Màu hồng nhẹ, in hình Morro Luvili ở Huambo.
  • Tờ tiền polymer 2.000 kwanzas: Màu xanh lá, in hình dãy núi Serra da Leba ở Namibe.
  • Tờ tiền polymer 5.000 kwanzas: Màu tím, in hình tàn tích Nhà thờ Chúa Cứu thế ở Congo, M’banza – Kongo.
  • Tờ tiền polymer 10.000 kwanzas: Màu nâu, in hình Động Zenzo ở Uige.

1 Kwanza Angola bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Theo tỷ giá quy đổi được cập nhật mới nhất hôm nay:

1 Kwanza Angola = 29,14 Đồng

Dưới đây là bảng giá tiền Angola chuyển đổi sang tiền Việt Nam, với tỷ giá hối đoái được cập nhật mới nhất:

Kz/AOAVND
5 Kz145,68 Đồng
10 Kz291,12 Đồng
20 Kz582,23 Đồng
50 Kz1.455,58 Đồng
100 Kz2.911,16 Đồng
500 Kz14.555,82 Đồng
1,000 Kz29,111.64 Đồng
5,000 Kz145,558.21 Đồng
10,000 Kz291,116.42 Đồng
100,000 Kz2,911,164.24 Đồng
1,000,000 Kz29,111,642.42 Đồng

Địa điểm đổi tiền Kwanza Angola uy tín và an toàn

Để đổi tiền Kwanza Angola một cách uy tín và an toàn, bạn có thể lựa chọn các địa điểm sau đây:

  • Ngân hàng địa phương: Các ngân hàng địa phương là địa điểm đổi tiền chính thống và an toàn nhất. Bạn có thể đến các chi nhánh của ngân hàng để thực hiện quy đổi tiền với tỷ giá hối đoái được công bố. Điều này đảm bảo tính minh bạch và an ninh trong quá trình giao dịch.
  • Đơn vị tài chính có giấy phép: Chọn những đơn vị tài chính được cấp phép và uy tín trong lĩnh vực đổi tiền. Các công ty tài chính hoặc điểm giao dịch nổi tiếng thường được quy định và giám sát chặt chẽ, giúp đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng dịch vụ.
  • Cửa hàng vàng bạc đá quý: Một số cửa hàng vàng bạc đá quý cũng cung cấp dịch vụ đổi tiền. Tuy nhiên, quan trọng là chọn lựa những cửa hàng có uy tín và được đánh giá tích cực từ cộng đồng.
  • Sàn giao dịch tài chính quốc tế: Nếu bạn ở gần các sàn giao dịch tài chính quốc tế, có thể cân nhắc sử dụng dịch vụ của họ. Tuy nhiên, cần kiểm tra độ uy tín và độ an toàn của sàn giao dịch trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch nào.

Lưu ý: Tránh đổi tiền tại các địa điểm không rõ nguồn gốc hoặc không có giấy phép hoạt động, cũng như tránh thực hiện giao dịch trên các diễn đàn không uy tín để đảm bảo an toàn và tránh rủi ro lừa đảo.

Lưu ý khi đổi tiền Kwanza Angola

Khi bạn định đổi tiền Kwanza Angola, dưới đây là một số lưu ý quan trọng mà bạn nên xem xét:

  • Chọn ngân hàng hoặc đơn vị tài chính uy tín: Hãy chọn các ngân hàng địa phương, chi nhánh của ngân hàng quốc tế có uy tín hoặc các đơn vị tài chính được cấp phép để đảm bảo tính an toàn và đáng tin cậy cho giao dịch của bạn.
  • Kiểm tra tỷ giá hối đoái: Trước khi quyết định đổi tiền, hãy kiểm tra tỷ giá hối đoái tại các nguồn tin cậy. Điều này giúp bạn đánh giá xem bạn có nhận được tỷ giá hợp lý hay không.
  • Tránh đối tiền trên các diễn đàn trực tuyến: Tránh đối tiền trên các diễn đàn hoặc sàn giao dịch trực tuyến không rõ nguồn gốc, vì có thể gặp rủi ro lừa đảo.
  • Lưu ý đến phí giao dịch: Hãy xem xét các khoản phí và chi phí liên quan đến giao dịch đổi tiền. Một số đơn vị có thể áp dụng phí giao dịch hoặc chi phí khác.
  • Kiểm tra tiền trước khi rời khỏi quầy đổi tiền: Trước khi rời khỏi quầy đổi tiền, hãy kiểm tra kỹ số tiền bạn nhận được để đảm bảo rằng không có sai sót nào xảy ra.
  • Sử dụng thẻ ngân hàng quốc tế: Nếu có thể, sử dụng thẻ ngân hàng quốc tế để rút tiền tại ATM hoặc thanh toán hóa đơn mua sắm. Điều này giúp tránh mang theo lượng tiền lớn.
  • Tìm hiểu về hạn chế tiền mặt: Một số quốc gia có hạn chế về việc mang theo tiền mặt khi nhập cảnh hoặc xuất cảnh. Hãy tìm hiểu về các quy định này để tránh vấn đề với cơ quan hải quan.
  • Lưu ý tới sự khác biệt về mệnh giá: Mệnh giá của tiền Angola có thể lớn hơn so với tiền của một số quốc gia khác. Hãy lưu ý về sự khác biệt này khi tính toán chi tiêu hàng ngày.

Một số câu hỏi thường gặp

500kz bằng bao nhiêu tiền Việt?

Dựa vào tỷ giá hối đoái mới nhất, 1 Kwanza Angola (Kz) tương đương với 29,14 Đồng Việt Nam (VND). Vì vậy, nếu bạn có 500 Kwanza Angola, giá trị của nó sẽ là khoảng 14.555,82 Đồng Việt Nam.

1000 tiền Angola bằng bao nhiêu tiền Việt?

Dựa vào tỷ giá hối đoái mới nhất, 1 Kwanza Angola (Kz) tương đương với 29,14 Đồng Việt Nam (VND). Vì vậy, nếu bạn có 1,000 Kwanza Angola, giá trị của nó sẽ là khoảng 29.111,64 Đồng Việt Nam.

10.000kz bằng bao nhiêu tiền Việt?

Dựa vào tỷ giá hối đoái mới nhất, 1 Kwanza Angola (Kz) tương đương với 29,14 Đồng Việt Nam (VND). Vì vậy, nếu bạn có 10,000 Kwanza Angola, giá trị của nó sẽ là khoảng 291.116,42 Đồng Việt Nam.

100.000kz bằng bao nhiêu tiền việt?

Dựa vào tỷ giá hối đoái mới nhất, 1 Kwanza Angola (Kz) tương đương với 29,14 Đồng Việt Nam (VND). Vì vậy, nếu bạn có 100,000 Kwanza Angola, giá trị của nó sẽ là khoảng 2.911.164,24 Đồng Việt Nam.

Kết luận

Để biết giá trị chính xác của 1 Kwanza Angola (Kz) bằng tiền Việt Nam, việc theo dõi và cập nhật tỷ giá hối đoái từ các nguồn tin cậy là rất quan trọng. Tỷ giá có thể biến động thường xuyên, và thông tin này ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và giao dịch tài chính của bạn. Hãy duy trì sự thông tin và làm quen với các mệnh giá tiền Kwanza Angola để đưa ra quyết định tài chính thông minh và linh hoạt.

Similar Posts