500 USD bằng bao nhiêu tiền việt

Để đảm bảo sự công bằng trong quá trình chuyển đổi ngoại tệ, tỷ giá đóng vai trò quan trọng như một yếu tố trung gian trong quy đổi. Vì vậy, để cung cấp thêm thông tin về tỷ giá và giúp bạn hiểu rõ hơn về đồng đô la Mỹ, bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin về quy đổi 500 đô là bao nhiêu tiền Việt Nam theo thông tin mới nhất được chúng tôi cập nhật trong bài viết bên dưới!

500 USD bằng bao nhiêu tiền việt?
500 USD bằng bao nhiêu tiền việt?

Đồng đô la Mỹ là tiền gì?

Đồng đô la Mỹ (USD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ, được phát hành và quản lý bởi hệ thống ngân hàng thuộc Cục Dự trữ Liên bang. Ký hiệu phổ biến của nó là “$”, và mã ISO 4217 tương ứng là USD. Đây là loại tiền được sử dụng rộng rãi trong nước và trên thị trường quốc tế. Đồng đô la Mỹ được biết đến là một trong những đồng tiền phổ biến nhất và đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch thương mại, tài chính quốc tế.

Các mệnh giá của tiền đô la Mỹ

Các mệnh giá tiền đô la Mỹ
Các mệnh giá tiền đô la Mỹ

Tiền xu

Tiền xu là một phần quan trọng của hệ thống tiền tệ, đặc biệt trong trường hợp của Đồng Đô la Mỹ. Ngoài tiền giấy, Đồng Đô la Mỹ còn bao gồm nhiều đơn vị tiền xu với giá trị khác nhau, được sử dụng chủ yếu trong giao dịch nhỏ và tiện ích hàng ngày. Các đơn vị tiền xu này bao gồm:

  • One Cent (1 cent): Đây là đồng xu có giá trị thấp nhất, tương đương với 1 cent.
  • One Nickel (1 nickel): Đồng xu này có giá trị là 5 cent.
  • One Dime (1 dime): Đồng xu này có giá trị là 10 cent.
  • Quarter Dollar (1 quarter): Đây là đồng xu có giá trị cao hơn, tương đương với 25 cent.
  • Half Dollar (1 half): Đây là đồng xu có giá trị lớn, tương đương với 50 cent.

Tiền giấy

Tiền giấy của Đồng Đô la Mỹ được phân thành các mệnh giá khác nhau, mỗi mệnh giá mang đặc điểm riêng và hiển thị hình ảnh của các nhân vật lịch sử quan trọng. Dưới đây là một số thông tin về tiền giấy của Đồng Đô la Mỹ:

  • 1 USD: Tờ tiền 1 USD hiển thị hình ảnh của George Washington, tổng thống đầu tiên của Hoa Kỳ, ở mặt trước và đại ấn của nước Mỹ ở mặt sau.
  • 2 USD: Đồng 2 USD mang hình của Thomas Jefferson, tổng thống thứ ba, ở mặt trước và ký tuyên ngôn độc lập ở mặt sau. Đồng này có giá trị cao hơn theo thời gian.
  • 5 USD: Tờ 5 USD có hình của Abraham Lincoln, tổng thống quan trọng trong việc hủy bỏ chế độ nô lệ da màu tại Mỹ, ở mặt trước và hình nhà tưởng niệm của ông ở mặt sau.
  • 10 USD: Đồng 10 USD mang hình của Alexander Hamilton, bộ trưởng tài chính đầu tiên của Mỹ.
  • 20 USD: Tờ 20 USD hiển thị hình của Andrew Jackson, tổng thống thứ bảy, ở mặt trước và hình Nhà Trắng ở mặt sau.
  • 50 USD: Đồng 50 USD mang hình của Ulysses S. Grant, tổng thống thứ mười tám, ở mặt trước và hình Tòa nhà Quốc hội Mỹ – Điện Capitol ở mặt sau.
  • 100 USD: Tờ 100 USD là mệnh giá cao nhất, với hình của Ulysses S. Grant – Chủ tịch Hội đồng hành pháp tối cao Pensylvania ở mặt trước và hình Hội trường Độc lập ở Philadelphia ở mặt sau.

Mỗi tờ tiền giấy Đô la Mỹ không chỉ là phương tiện thanh toán mà còn là một biểu tượng của lịch sử và văn hóa của nước Mỹ.

Tiền đô la Mỹ có mệnh giá lớn

Trong hệ thống tiền đô la Mỹ, đồng tiền có mệnh giá lớn được coi là một phần quan trọng của lịch sử và tiền tệ của nước này. Hiện tại, đồng 100 USD được xem là mệnh giá lớn nhất trên thị trường tiền tệ toàn cầu. Tuy nhiên, nếu quay trở lại quá khứ, có những đồng tiền đô la Mỹ với mệnh giá cao hơn nhiều lần so với đồng 100 USD.

Một số đồng tiền đáng chú ý có mệnh giá lớn trong quá khứ bao gồm:

  • Tờ 500 Đô la Mỹ (500 USD): Được trang trí bằng hình ảnh của Tổng thống William McKinley Jr, người đứng đầu nước Mỹ lần thứ 25.
  • Đồng 1.000 Đô la Mỹ (1.000 USD): Chứa chân dung của Tổng thống Grover Cleveland, người đứng đầu nước Mỹ lần thứ 22 và 24, là tổng thống duy nhất trong lịch sử nước Mỹ được bầu vào hai nhiệm kỳ không liên tục.
  • Đồng 5.000 Đô la Mỹ (5.000 USD): Với hình ảnh của Tổng thống James Madison Jr, người đứng đầu nước Mỹ lần thứ 4.
  • Đồng 10.000 Đô la Mỹ (10.000 USD): In hình ảnh của Thẩm phán Tối cao thứ 6 của Hoa Kỳ, Salmon P. Chase.

Tuy những đồng tiền này đã ngừng lưu hành từ năm 1969 và thường chỉ được sưu tầm, chúng vẫn đại diện cho sự đa dạng và giá trị lịch sử của tiền đô la Mỹ.

500 đô la Mỹ là bao nhiêu tiền VNĐ

Thị trường tiền tệ toàn cầu luôn chịu sự biến động, và tỷ giá giữa các đồng tiền thường thay đổi theo thời gian. Theo cập nhật mới nhất về tỷ giá quy đổi 500 đô là bao nhiêu tiền Việt Nam ngày hôm nay thì ta có:

Để quy đổi số tiền 500 USD sang tiền Việt Nam, trước hết, bạn cần biết tỷ giá hối đoái, cụ thể là giá trị của 1 USD so với tiền Việt Nam. Theo thông tin tỷ giá USD mới nhất, cập nhật vào ngày 22/11/2023, ta có tỷ giá là 1 USD = 24.355 VND. Dựa vào thông số này, chúng ta có thể tính toán được:

500 (USD) x 24.355 (VND) = 12.177.500 VND

Vậy 500 đô la Mỹ khi quy đổi sang tiền Việt Nam sẽ được 12.177.500 VND 

Lịch sử tỷ giá 500 đô la Mỹ đổi sang VND (Đồng Việt Nam) 7 ngày qua

Tỷ giá đồng đô la Mỹ thường xuyên trải qua biến động theo diễn biến kinh tế toàn cầu. Dưới đây là tình hình biến động của tỷ giá đô la Mỹ trong 7 ngày gần đây nhất:

 

Ngày Đô la Mỹ Đồng Việt Nam
22/11/2023 500 USD 12.177.500 VND
21/11/2023 500 USD 12.145.000 VND
20/11/2023 500 USD 12.172.500 VND
19/11/2023 500 USD 12.207.500 VND
18/11/2023 500 USD 12.207.500 VND
17/11/2023 500 USD 12.207.500 VND
16/11/2023 500 USD 12.227.500 VND

Cập nhật bảng tỷ giá mua, bán đô la Mỹ tại các ngân hàng mới nhất

Cập nhật Bảng tỷ giá mua và bán đô la Mỹ tại các ngân hàng mới nhất có thể giúp bạn theo dõi sự biến động của thị trường hối đoái. Mỗi ngân hàng sẽ cung cấp tỷ giá với sự chênh lệch nhỏ, tuy nhiên, việc xem xét nhiều nguồn thông tin sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thông tin chính xác nhất. Dưới đây là bảng cập nhật tỷ giá mua, bán đô la Mỹ tại các ngân hàng mới nhất ngày hôm nay:

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank 7.224.000 7.230.000 7.350.000 7.350.000
ACB 7.185.000 7.200.000 7.440.000 7.272.000
Agribank 7.239.000 7.245.000 7.329.000
Bảo Việt 7.185.000 7.191.000 7.287.000
BIDV 7.185.000 7.185.000 7.269.000
CBBank 7.287.000 7.299.000 7.371.000
Đông Á 7.206.000 7.206.000 7.293.000 7.278.000
Eximbank 7.194.000 7.200.000 7.299.000
GPBank 7.290.000 7.296.000 7.440.000
HDBank 7.185.000 7.191.000 7.281.000
Hong Leong 7.203.000 7.209.000 7.299.000
HSBC 7.296.000 7.296.000 7.362.000 7.362.000
Indovina 7.359.000 7.362.000 7.428.000
Kiên Long 7.191.000 7.200.000 7.272.000
Liên Việt 7.299.000 7.305.000 7.452.000
MSB 7.177.200 7.179.000 7.276.800 7.283.400
MB 7.191.000 7.198.500 7.290.000 7.290.000
Nam Á 7.215.000 7.230.000 7.332.000
NCB 7.182.000 7.188.000 7.284.000 7.419.000
OCB 7.183.500 7.303.500
OceanBank 7.299.000 7.305.000 7.452.000
PGBank 7.185.000 7.200.000 7.272.000
PublicBank 7.177.500 7.188.000 7.272.000 7.272.000
PVcomBank 7.158.000 7.152.000 7.278.000 7.278.000
Sacombank 7.194.000 7.206.000 7.275.000 7.269.000
Saigonbank 7.305.000 7.314.000 7.440.000
SCB 7.224.000 7.224.000 7.365.000 7.335.000
SeABank 7.206.000 7.206.000 7.389.000 7.290.000

 

Nơi đổi tiền đô la Mỹ an toàn và uy tín

Nơi đổi tiền đô la Mỹ an toàn và uy tín
Nơi đổi tiền đô la Mỹ an toàn và uy tín

Nơi đổi tiền Đô la Mỹ (USD) một cách an toàn và uy tín thường bao gồm các ngân hàng và các cửa hàng vàng bạc có uy tín. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:

  1. Ngân hàng:
    • Ưu điểm:
      • Ngân hàng có uy tín cao, đảm bảo tính chính xác và an toàn khi đổi tiền.
      • Thường được giám sát chặt chẽ bởi các cơ quan quản lý tài chính.
    • Nhược điểm:
      • Quá trình đổi tiền thường mất thời gian do các thủ tục cần thiết và thời gian chờ đợi.
  2. Cửa hàng vàng bạc có uy tín:
    • Ưu điểm:
      • Thuận tiện và nhanh chóng hơn so với ngân hàng, không cần chờ đợi lâu.
      • Các cửa hàng này thường được cấp phép từ Nhà nước, đảm bảo tính hợp pháp và an toàn.
    • Nhược điểm:
      • Có thể xuất hiện mức phí hoặc tỷ giá đổi cao hơn so với ngân hàng.

Những lưu ý khi đổi tiền đô la Mỹ sang tiền Việt?

Khi đổi tiền Đô la Mỹ sang tiền Việt, có một số lưu ý quan trọng mà bạn nên xem xét để đảm bảo một giao dịch an toàn và hiệu quả:

  1. Tỷ giá và Thay đổi:
    • Mỗi địa điểm đổi tiền sẽ áp dụng tỷ giá khác nhau và thường xuyên thay đổi. Trước khi thực hiện giao dịch, nên kiểm tra và so sánh tỷ giá để chọn địa điểm với mức giá trị lớn nhất.
  2. Tỷ giá Mua và Bán:
    • Hiểu rõ về khái niệm tỷ giá mua và tỷ giá bán. Nếu bạn muốn bán Đô la Mỹ để nhận tiền Việt, bạn cần tham khảo tỷ giá mua và ngược lại.
  3. Kiểm tra Tiền:
    • Trước khi rời khỏi địa điểm đổi tiền, hãy kiểm tra kỹ giá trị của tiền nhận được và xác minh tình trạng của các tờ tiền để tránh việc nhận phải tiền giả hoặc tiền rách.
  4. Chọn Nơi Uy Tín:
    • Nếu lựa chọn đổi tiền tại các cửa hàng vàng bạc, trang sức, hãy chọn những nơi có uy tín, được cấp phép để tránh gặp phải vấn đề liên quan đến pháp luật và giao dịch không hợp lệ.
  5. Chi Phí Giao Dịch:
    • Lưu ý rằng mỗi giao dịch đổi tiền thường đi kèm với một khoản phí. Nên kiểm tra trước về mức phí này và chuẩn bị thêm tiền chi trả.

Một số câu hỏi liên quan đến đổi đồng đô la Mỹ

50 đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ?

50 Đô la Mỹ được quy đổi sang tiền Việt Nam là 1.217.750 VNĐ. Đây là tỷ giá hối đoái giữa đồng tiền Mỹ và đồng tiền Việt Nam vào thời điểm cụ thể. Tỷ giá này thường xuyên thay đổi theo biến động của thị trường tài chính và các yếu tố kinh tế quốc tế.

1000 đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ

Dựa vào thông tin cập nhật gần đây, tỷ giá hiện tại là 1 USD tương đương với 24.355 Đồng. Vì vậy, để tính toán giá trị tương đương của 1000 USD, chúng ta có thể nhân số tiền này với tỷ giá hối đoái. Từ đó, 1000 USD sẽ có giá trị là 24.355 x 1000 = 24.355.000 VND. Điều này giúp người dùng dễ dàng đánh giá giá trị tương đương của số tiền trong đồng Việt Nam dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại.

10.000 đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ

10.000 Đô la Mỹ tương đương với 243.550.000 VNĐ theo tỷ giá hối đoái hiện tại được chúng tôi cập nhật mới nhất hôm nay 22/11/2023.

Kết luận

Trên đây là tổng quan về đồng Đô la Mỹ và tỷ giá quy đổi 500 USD sang tiền Việt Nam, cũng như các địa chỉ đổi tiền đô la Mỹ uy tín. Hy vọng rằng thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và lựa chọn được mức tỷ giá phù hợp cho giao dịch của mình.

 

Similar Posts