Trong bối cảnh kinh tế ngày càng phát triển, việc đầu tư tiền vào ngân hàng để tận hưởng lãi suất là một lựa chọn hấp dẫn. Đặc biệt, câu hỏi “Gửi tiết kiệm ngân hàng 1 tỷ lãi suất bao nhiêu 1 tháng, 1 năm?” trở thành mối quan tâm của nhiều người. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về lợi ích mà việc gửi tiết kiệm 1 tỷ đồng có thể mang lại, tập trung vào tình hình thị trường ngân hàng trong tháng 1/2024. Hãy cùng khám phá và đánh giá tiềm năng sinh lời từ khoản tiết kiệm này.

Gửi tiền tiết kiệm là gì?

Gửi tiền tiết kiệm là một hình thức đầu tư tài chính phổ biến, trong đó người gửi chuyển khoản một khoản tiền nhất định đến một tài khoản tiết kiệm ở ngân hàng. Số tiền này được ký gửi và tích lũy lãi suất theo một tỷ lệ xác định trong khoảng thời gian nhất định. Quá trình này không chỉ giúp bảo vệ số tiền khỏi tác động của lạm phát mà còn mang lại lợi nhuận từ lãi suất ngân hàng. Mỗi kỳ hạn kết thúc, người gửi có thể rút tiền gốc và lãi hoặc tái đầu tư để tăng cường số vốn ban đầu. Gửi tiền tiết kiệm không chỉ an toàn mà còn là một cách quản lý và gia tăng tài sản hiệu quả trong lĩnh vực tài chính cá nhân.

Có các hình thức nào khi gửi tiết kiệm vào ngân hàng

Khi gửi tiết kiệm vào ngân hàng, có nhiều hình thức trả lãi khác nhau để người gửi có thể lựa chọn. Hiện nay, các hình thức phổ biến bao gồm:

Nhận lãi hàng quý/tháng

Trong hình thức này, lãi suất được tính và cộng dồn vào số tiền gửi hàng quý hoặc hàng tháng. Điều này mang lại sự linh hoạt và khả năng tiếp cận lợi nhuận theo thời gian ngắn.

Công thức áp dụng cho khách hàng nhận lãi suất hàng quý/tháng là:

Số tiền gốc x Lãi suất hàng tháng/quý/năm = Lãi suất tiền gửi theo tháng/quý/năm

Ví dụ: Nếu khách hàng quyết định gửi 1 tỷ VNĐ vào ngân hàng với mức lãi suất 6%/năm trong thời kỳ 6 tháng, số tiền lãi mà quý khách sẽ nhận hàng tháng có thể được tính như sau:

1 tỷ VNĐ x 6.00%/12 = 5.000.000 VND

Cập nhật bảng lãi suất nhận lãi hàng quý/tháng của các ngân hàng trên cả nước:

Ngân hàng01 tháng03 tháng06 tháng12 tháng18 tháng24 tháng36 tháng
ABBank4.55 %4.55 %6.85%6.75%6.55%6.55%6.55%
Agribank3.4%3.4%6,10 %6.3%6.3%6.3%
Bắc Á4.754.75 %7.25%7.40 %7.50 %7.50 %7.50 %
Bảo Việt5,65 %5,90 %7,60 %8,20 %8,20 %7,80 %7,80 %
BIDV3.4%4.1%5%6.3%6.3%6.3%6.3%
CBBank4.14.2 %7.2 %8.1 %8.2 %8.2 %8.2 %
Đông Á4.44 %4.44 %6.26 %6.50 %6.58 %6.48 %6.29 %
GPBank4.754.75 %7.3 %7.5 %7.5 %7.6 %7.6 %
Hong Leong4,00 %5,00 %6,00 %6,00 %6,00 %6,00 %
Indovina5,60 %5,90 %6,80 %7,80 %8,00 %8,20 %
Kiên Long6,00 %6,00 %7,00 %7,50 %7,75 %7,75 %7,75 %
MSB4.54,75 %6.6 %6,60 %6.8 %6.8 %6.8 %
MB4.55%4.55%6.30%6.70%6.90%7.00%7.00%
Nam Á Bank4.654.656.80 %6.90 %6.90 %6.90 %
NCB4.75 %4.75 %7.10 %7.407.30 %7.20 %7.10 %
OCB5,70 %5,90 %7,20 %7,90 %8,00 %8,10 %8,20 %
OceanBank4.75 %4.75 %7.3 %7.20 %7.70 %7.70 %7.70 %
PGBank4.75 %4.75 %7,40 %7.5 %7.5 %7,60 %7,60 %
PublicBank5,80 %6,00 %6,50 %7,10 %7,50 %7,20 %7,20 %
PVcomBank5,60 %5,80 %7,50 %8,00 %8,15 %8,15 %8,15 %
Saigonbank4.75%4.75%6.80%7.20%7.20%7.20%7.20%
SCB4,75 %4,75 %6,80 %6,90 %6,80 %6,80 %6,80 %
SeABank4.45 %4.45 %6.50 %6.80 %7.00 %7.00 %7.00 %
TPBank5,80 %6,00 %6,60 %6,90 %7,40 %
VIB6,00 %6,00 %6,90 %7,00 %7,10 %7,10 %
VietCapitalBank3,90 %3,90 %5,90 %6,40 %6,60 %6,80 %6,80 %
Vietcombank3.40%4.10%5%6.30%6.30%6.30%
VietinBank3,40 %4,10 %5,00 %6,30 %6,30 %6,30 %6,30 %
VPBank4.25%4.256.50 %6.50%5.905.90 %5.90
Lãi suất hàng tháng tại các ngân hàng trên cả nước có mức chênh lệch không đáng kể

Nhận lãi cuối kỳ

Ngược lại, ở hình thức này, lãi suất được tính và tự động cộng dồn vào số tiền gốc vào cuối kỳ hạn. Người gửi sẽ nhận được toàn bộ lãi suất tích luỹ khi rút tiền hoặc kết thúc kỳ hạn gửi.

Công thức áp dụng cho khách hàng nhận lãi suất cuối kỳ là:

Số tiền gửi x Lãi suất x Số ngày gửi ÷ 365 = Số tiền lãi (không tính gốc)

Ví dụ: Nếu quý khách quyết định gửi ngân hàng số tiền 1 tỷ đồng với thời hạn 1 tháng và mức lãi suất là 6%/năm, tổng số tiền lãi mà quý khách sẽ nhận được có thể tính như sau:

1 tỷ x 6 % x 30 ngày ÷ 365 = 5.000.000 VND

Cập nhật bảng lãi suất không thời hạn tại các ngân hàng:

Tên ngân hàngLãi suất không kỳ hạn
Agribank0.3%
ACB0,1%-1,0%
BIDV0,1%
MB Bank0,5%
Nam Á Bank1%
NCB1%
Vietinbank0,1%
Vietcombank0,10%
Sacombank0,5%
TP Bank0,5%
Lãi suất không kỳ hạn tại các ngân hàng lớn trên cả nước

Gửi tiết kiệm ngân hàng 1 tỷ lãi suất bao nhiêu 1 tháng, 1 năm?

Khi quý khách quyết định gửi tiết kiệm 1 tỷ đồng vào ngân hàng, mức lãi suất mà quý khách có thể nhận được sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kỳ hạn và chính sách lãi suất của từng ngân hàng. Thông thường, ngân hàng áp dụng mức lãi suất khác nhau cho các kỳ hạn gửi khác nhau.

Ví dụ, nếu quý khách lựa chọn kỳ hạn 1 tháng, mức lãi suất có thể theo tỷ lệ cụ thể nào đó của ngân hàng đó. Trong khi đó, nếu gửi trong thời kỳ 1 năm, mức lãi suất có thể được tính toán theo mức ổn định trong suốt thời gian đó.

Để biết chính xác mức lãi suất cụ thể, quý khách nên kiểm tra thông tin tại ngân hàng mà mình quan tâm hoặc liên hệ trực tiếp với đội ngũ nhân viên để được tư vấn chi tiết và chính xác nhất. Dưới đây là bảng giá lãi suất khi gửi 1 tỷ của một số ngân hàng như sau:

Ngân hàng Lãi suất Số tiền lãi được nhận
Agribank3.4%3.583.333 VND
BIDV3.4%3.583.333 VND
TPbank5,8%4,833,333 VND
Vietcombank3.40%3.583.333 VND
Hong Leong6,0%5.000.000 VND

Cập nhật bảng lãi suất của các ngân hàng lớn trong nước mới nhất (tháng 1/2024)

Thị trường tài chính luôn chuyển động, và để giúp quý khách hàng có cái nhìn toàn diện về lãi suất tiết kiệm, dưới đây là bảng cập nhật với các mức lãi suất từ một số ngân hàng lớn trong nước, được áp dụng vào tháng 1/2024. Hãy tham khảo bảng dưới đây để có cái nhìn chi tiết và đầy đủ nhất về các cơ hội đầu tư tiết kiệm hiện tại.

Ngân hàng1 tháng3 tháng6 tháng12 tháng24 tháng
VIB6,00 %6,00 %6,90 %7,10 %
VPBank4.25%4.256.50 %6.50%5.90 %
SHB3,5 %3,8 %5,4 %5,8 %6,3 %
HDBank3,2 %3,3 %5,15 %6,05 %5,95 %
BIDV3.4%4.1%5%6.3%6.3%
Sacombank3,3 %3,5 %5,0 %5,7 %6,0 %
Shinhanbank2,6 %2,9 %3,6 %4,9 %5,0 %
Vietinbank3,40 %4,10 %5,00 %6,30 %6,30 %
SeaBank4.45 %4.45 %6.50 %6.80 %7.00 %
Agribank3.4%3.4%6,10 %6.3%6.3%
MSB4.54,75 %6.6 %6,60 %6.8 %
ACB3,0 %3,1 %4,4 %5,5 %6,2 %
Techcombank2,65 %2,85 %4,2 %4,4 %4,9 %
Vietcombank3.40%4.10%5%6.30%6.30%
Eximbank3,5 %3,5 %5,6 %7,2 %8,4 %
PVCombank3,95 %3,95 %5,8 %6,4 %6,8 %
Ocean Bank4.75 %4.75 %7.3 %7.20 %7.70 %
TPBank5,80 %6,00 %6,60 %
Dong A Bank4.44 %4.44 %6.26 %6.50 %6.48 %
MBBank4.55%4.55%6.30%6.70%7.00%

Những lưu ý khi gởi tiết kiệm vào ngân hàng

Khi quyết định gửi tiết kiệm vào ngân hàng, có những lưu ý quan trọng mà bạn nên xem xét để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho khoản tiền của mình:

  • Lựa chọn kỳ hạn phù hợp: Ngân hàng thường cung cấp nhiều kỳ hạn khác nhau cho sổ tiết kiệm. Lựa chọn kỳ hạn phù hợp với kế hoạch tài chính và mục tiêu đầu tư của bạn là quan trọng.
  • Kiểm tra lãi suất: Mức lãi suất là yếu tố quyết định lợi nhuận bạn nhận được. Hãy xem xét lãi suất cụ thể cho từng kỳ hạn và so sánh giữa các ngân hàng để tìm mức lãi suất hấp dẫn nhất.
  • Phí và chi phí: Kiểm tra xem ngân hàng có áp dụng bất kỳ phí hoặc chi phí nào liên quan đến sổ tiết kiệm không. Một số ngân hàng có thể tính phí khi bạn rút tiền trước kỳ hạn hoặc khi mở sổ mới.
  • Quy định về rút tiền trước hạn: Nếu có kế hoạch rút tiền trước hạn, hãy kiểm tra quy định của ngân hàng về việc này. Một số ngân hàng có thể áp dụng mức lãi suất thấp hơn cho trường hợp này.
  • Bảo hiểm tiết kiệm: Kiểm tra xem sổ tiết kiệm của bạn có được bảo hiểm tín dụng ngân hàng không. Trong trường hợp ngân hàng phá sản, bảo hiểm có thể bảo vệ một phần hoặc toàn bộ số tiền gửi của bạn.
  • Kiểm tra thường xuyên: Hãy theo dõi lãi suất và chính sách của ngân hàng, vì chúng có thể thay đổi theo thời gian. Cập nhật thông tin để đảm bảo bạn luôn được hưởng mức lãi suất tốt nhất.
  • Chế độ thanh toán lãi: Chọn chế độ thanh toán lãi sao cho phù hợp với nhu cầu của bạn, có thể là thanh toán hàng tháng hoặc cuối kỳ.
  • Thực hiện so sánh: Trước khi quyết định, nên so sánh lãi suất và các điều kiện của các ngân hàng khác nhau để đảm bảo bạn đang lựa chọn sự lựa chọn tốt nhất cho tình hình tài chính của mình.

Kết luận

Thông qua việc tham khảo lãi suất từ các ngân hàng hàng đầu trong tháng 1/2024, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về mức lợi nhuận khi gửi tiết kiệm 1 tỷ đồng. Quyết định gửi tiết kiệm không chỉ phụ thuộc vào lãi suất mà còn liên quan đến kỳ hạn, chính sách ngân hàng, và mục tiêu tài chính cá nhân. Hy vọng thông tin đã cung cấp sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thông minh và hiệu quả khi quản lý tài chính cá nhân. Cảm ơn sự quan tâm của bạn đối với bài viết của chúng tôi!

Similar Posts