Trước khi bắt đầu một chuyến du lịch quốc tế, việc hiểu về ký hiệu tiền tệ của các quốc gia là một phần quan trọng không thể bỏ qua. Việc này giúp bạn dễ dàng nhận biết và sử dụng tiền tệ trong quá trình đi lại và chi tiêu khi ở nước ngoài. Bài viết sau sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các ký hiệu tiền tệ của các quốc gia trên thế giới năm 2024, giúp bạn tự tin hơn khi khám phá thế giới.

Hãy cùng fea.edu.vn khám phá thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

Đơn vị tiền tệ là gì?

Đơn vị tiền tệ là một loại tiền tệ được chính phủ hoặc ngân hàng trung ương của một quốc gia cụ thể phát hành và kiểm soát. Đơn vị tiền tệ thường được sử dụng như một phương tiện trao đổi trong các giao dịch thương mại và tài chính, cũng như là một đơn vị đo giá trị trong nền kinh tế của quốc gia đó.

Mỗi đơn vị tiền tệ thường được biểu diễn bằng một ký hiệu đặc biệt, thường là một chuỗi ký tự đại diện cho tên của đơn vị tiền tệ hoặc cho quốc gia phát hành nó. Đơn vị tiền tệ thường được chia thành các đơn vị nhỏ hơn, như cent, penny, hay centime, để tiện cho việc thanh toán trong các giao dịch hàng ngày.

Trên thế giới, có nhiều loại đơn vị tiền tệ khác nhau, mỗi loại đại diện cho một quốc gia hoặc khu vực tiền tệ cụ thể. Tuy nhiên, có những trường hợp một số quốc gia sử dụng ngoại tệ, tức là tiền của một quốc gia khác, thay vì phát hành đồng tiền riêng của mình. Điều này có thể phản ánh sự ổn định hoặc không ổn định của nền kinh tế và tiền tệ của quốc gia đó.

Ký hiệu tiền tệ là gì?

Ký hiệu tiền tệ là một biểu tượng hoặc ký tự được sử dụng để đại diện cho mỗi đơn vị tiền tệ trong hệ thống tiền tệ quốc tế. Các ký hiệu này được áp dụng trong các giao dịch tài chính, thương mại hoặc định giá tài sản trên thị trường. Mỗi quốc gia thường có một ký hiệu đặc biệt để biểu diễn đơn vị tiền tệ của họ. Các ký hiệu tiền tệ như ¥ (Nhân dân tệ của Trung Quốc), € (Euro), $ (Đô la Mỹ), £ (Bảng Anh), vv. giúp nhận dạng và phân biệt giữa các loại tiền tệ khi giao dịch trên thị trường quốc tế và trong hệ thống tài chính toàn cầu.

Vì sao ký hiệu tiền tệ lại quan trọng?

Ký hiệu tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính và giao dịch quốc tế vì nhiều lý do chính sau đây:

  • Nhận dạng và phân biệt: Ký hiệu tiền tệ giúp người dùng nhận dạng và phân biệt giữa các loại tiền tệ khác nhau. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường giao dịch toàn cầu, nơi mà có nhiều đồng tiền được sử dụng.
  • Định giá tài sản và hàng hóa: Ký hiệu tiền tệ được sử dụng để định giá tài sản, hàng hóa và dịch vụ. Việc này giúp người dùng hiểu rõ giá trị của một mặt hàng hoặc tài sản trong ngữ cảnh tiền tệ cụ thể.
  • Giao dịch quốc tế: Trong giao dịch quốc tế, ký hiệu tiền tệ là yếu tố cần thiết để đảm bảo sự rõ ràng và chính xác trong việc định giá và thanh toán. Người dùng cần phải biết đơn vị tiền tệ của từng bên trong giao dịch để tránh nhầm lẫn và tranh chấp.
  • Tính đồng nhất trong giao dịch tài chính toàn cầu: Ký hiệu tiền tệ giúp tạo ra sự đồng nhất và dễ hiểu trong giao dịch tài chính toàn cầu. Việc sử dụng các ký hiệu này giúp giao dịch diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của thị trường tài chính toàn cầu.

Danh sách các ký hiệu tiền tệ một số nước đang được lưu hành

Dưới đây là bảng về danh sách các ký hiệu tiền tệ của một số quốc gia đang được sử dụng trên thế giới:

Quốc gia / Khu vựcKý hiệuĐơn vị tiền tệ
Hoa KỳUSDĐô la Mỹ
Liên minh châu ÂuEUREuro
Nhật BảnJPYYên Nhật
Vương quốc AnhGBPBảng Anh
CanadaCADĐô la Canada
AustraliaAUDĐô la Úc
New ZealandNZDĐô la New Zealand
Thụy SĩCHFFranc Thụy Sĩ
Thụy ĐiểnSEKKrona Thụy Điển
Na UyNOKKrona Na Uy
SingaporeSGDĐô la Singapore
Hàn QuốcKRWWon Hàn Quốc
Trung QuốcCNYYuan Trung Quốc
NgaRUBRuble Nga
BrazilBRLReal Brazil
MexicoMXNPeso Mexico
Ấn ĐộINRRupee Ấn Độ
MalaysiaMYRRinggit Malaysia
Thái LanTHBBaht Thái Lan
PhilippinesPHPPeso Philippines
Đài LoanTWDĐồng Đài Loan
Thổ Nhĩ KỳTRYLira Thổ Nhĩ Kỳ
Nam PhiZARRand Nam Phi
BelarusBYNĐồng Nga
Ba LanPLNZloty Ba Lan
Cộng hòa SécCZKKoruna Séc
HungaryHUFForint Hungary
BulgariaBGNLev Bulgaria
CroatiaHRKKuna Croatia
RomaniaRONLeu Romania

Top 10 đơn vị tiền tệ được dùng nhiều nhất trên thế giới

1.Đô La Mỹ

Đô la Mỹ là đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ và là một trong những đồng tiền mạnh nhất và phổ biến nhất trên toàn thế giới.

Thông tin về Đô la Mỹ:

  • Tên tiếng Anh: US Dollar
  • Ký hiệu: $, ¢ (cent)
  • Mã tiền tệ (ISO 4217): USD
  • Tiền giấy: $1, $2, $5, $10, $20, $50, $100.
  • Tiền xu: 1¢ (penny), 5¢ (nickel), 10¢ (dime), 25¢ (quarter), 50¢, $1
  • Ngân hàng trung ương: Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Federal Reserve System)

2. Euro

Đồng tiền chung của Châu Âu (Euro) là đơn vị tiền tệ được sử dụng chung cho các quốc gia thành viên của Liên minh Châu Âu (EU), bao gồm 27 quốc gia.

Thông tin về Đồng Euro:

  • Tên tiếng Anh: Euro
  • Ký hiệu: €, cent
  • Mã tiền tệ: EUR
  • Tiền giấy: €5, €10, €50, €100, €200 và €500
  • Tiền xu: 1 cent, 2 cent, 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, 1€, và 2€
  • Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Trung ương châu Âu (European Central Bank)

3. Bảng Anh

Bảng Anh là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland, cũng như các lãnh thổ hải ngoại và thuộc địa của nó. Đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền lâu đời nhất được duy trì, ngay cả sau khi một số quốc gia thuộc khối Liên minh Châu Âu (EU) đã chuyển sang sử dụng đồng Euro (€).

Thông tin về Đồng Bảng Anh:

  • Tên tiếng Anh: British Pound
  • Ký hiệu: £, p (penny)
  • Mã tiền tệ: GBP
  • Tiền giấy: £5, £10, £20, £50, £100
  • Tiền xu: £1, £2, 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p
  • Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Anh (Governor and Company of Bank of England)

4. Yên Nhật


Đồng Yên Nhật là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản và đứng thứ ba trong số các loại tiền được giao dịch nhiều nhất trên thị trường ngoại hối, sau đồng Đô la Mỹ và đồng Euro.

Thông tin về Đồng Yên Nhật:

  • Tên tiếng Anh: Japanese Yen
  • Ký hiệu: ¥, sen
  • Mã tiền tệ: JPY
  • Tiền giấy: ¥1000, ¥2000, ¥5000, ¥10000
  • Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
  • Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Nhật Bản (Bank of Japan)

5. Đô la Canada

Đồng Đô la Canada là đơn vị tiền tệ của Canada và được coi là một trong những đồng ngoại tệ phổ biến trên toàn thế giới. Hiện tại, Đô la Canada đã chính thức trở thành một trong các đồng tiền dự trữ được quản lý trong Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).

Thông tin về Đồng Đô la Canada:

  • Tên tiếng Anh: Canadian Dollar
  • Ký hiệu: $/C$, ¢ (cent)
  • Mã tiền tệ: CAD
  • Tiền giấy: $1, $2, $5, $10, $20, $50, $100, $500, $1000
  • Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢, $1, $2
  • Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Trung ương Canada (Bank of Canada)

6. Đô la Úc


Trong thị trường ngoại hối, đồng Đô la Úc được xếp sau đồng Đô la Mỹ, đồng Euro, đồng Yên Nhật và đồng Bảng Anh.

Thông tin về Đồng Đô la Úc:

  • Tên tiếng Anh: Australian Dollar
  • Ký hiệu: $/AU$, c (cent)
  • Mã tiền tệ: AUD
  • Tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
  • Tiền xu: $1, $2, 5c, 10c, 20c, 50c
  • Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Trữ kim Úc (Reserve Bank of Australia)

7. Đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Thông tin về Đồng Nhân dân tệ như sau:

  • Tên tiếng Anh: Chinese Yuan Renminbi
  • Ký hiệu: ¥ (Yuan)
  • Mã tiền tệ: CNY
  • Danh sách tiền giấy: 1 tệ, 2 tệ, 5 tệ, 10 tệ, 20 tệ, 50 tệ, 100 tệ
  • Danh sách tiền xu: 1 hào, 5 hào, 1 tệ
  • Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (People’s Bank of China)

8. Đô la Singapore

Thông tin về Đồng đô la Singapore như sau:

  • Tên tiếng Anh: Singapore Dollar
  • Ký hiệu: $/S$, ¢/S¢ (cent)
  • Mã tiền tệ: SGD
  • Danh sách tiền giấy: $1, $2, $5, $10, $20, $25, $50, $100, $500, $1000, $10000
  • Danh sách tiền xu: S¢1, S¢5, S¢10, S¢20, S¢50, $1
  • Ngân hàng trung ương: Cục quản lý tiền tệ Singapore (Monetary Authority of Singapore)

9. Franc Thụy Sĩ

Đồng Franc Thụy Sĩ hay CHF là đồng tiền Franc duy nhất còn được phát hành tại châu Âu và nổi tiếng với tính linh hoạt cao cũng như giá trị trong thị trường hối đoái.

Thông tin về Đồng Franc Thụy Sĩ như sau:

  • Tên tiếng Anh: Swiss Franc
  • Ký hiệu: Fr, Rp. (rappen)
  • Mã tiền tệ: CHF
  • Danh sách tiền giấy: CHF10, CHF20, CHF50, CHF100, CHF200, CHF1000
  • Danh sách tiền xu: CHF1, CHF2, CHF5, 5Rp., 10Rp., 20Rp., 50Rp.
  • Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (Swiss National Bank).

10. Đô la Hồng Kông

Thông tin về Đồng Đô la Hồng Kông như sau:

  • Tên tiếng Anh: Hong Kong Dollar
  • Ký hiệu: HK$, ¢ (cent)
  • Mã tiền tệ: HKD
  • Danh sách tiền giấy: HK$ 10, HK$ 20, HK$ 50, HK$ 100, HK$ 500, HK$ 1000
  • Danh sách tiền xu: 10¢, 20¢, 50¢, $1, $2, $5, $10
  • Ngân hàng trung ương: Cục quản lý tiền tệ Hồng Kông (Hong Kong Monetary Authority).

Vậy ký hiệu tiền tệ các nước Đông Nam Á là gì?

Dưới đây là bảng về ký hiệu tiền tệ của các nước Đông Nam Á:

Quốc giaKý hiệu tiền tệ
IndonesiaRp
MalaysiaMYR
Philippines
SingaporeSGD
Thái Lan฿
Brunei$ hoặc B$
Việt Nam₫ hoặc đ
CHDCND Làoກີບ
MyanmarKs
Campuchia
Đông Timor$

Cách sử dụng ký hiệu tiền tệ của các quốc gia trên thế giới?

Cách sử dụng ký hiệu tiền tệ của các quốc gia trên thế giới như sau:

  1. Sử dụng ký hiệu chính thống:
    • Hầu hết các ký hiệu tiền tệ đã được quy định chính thức và được công nhận bởi các tổ chức tài chính và kinh tế quốc tế.
    • Ví dụ: USD cho Đô la Mỹ, EUR cho Euro, JPY cho Yên Nhật, GBP cho Bảng Anh, và nhiều ký hiệu khác.
  2. Đặt ký hiệu trước hoặc sau số tiền:
    • Thông thường, ký hiệu tiền tệ được đặt trước số tiền, như $100 (USD 100) hoặc €50 (EUR 50).
    • Một số quốc gia có thể đặt ký hiệu sau số tiền, như 100¥ (Yên Nhật 100).
  3. Điều chỉnh độ chính xác số thập phân:
    • Một số tiền tệ có độ chính xác số thập phân khác nhau. Ví dụ, Euro và Đô la Mỹ thường sử dụng hai số thập phân (ví dụ: €1.50 hoặc $25.75), trong khi Yên Nhật chỉ sử dụng không có số thập phân (ví dụ: 100¥).
  4. Chú ý đến việc phân biệt ký hiệu tiền tệ:
    • Một số quốc gia có cùng ký hiệu tiền tệ hoặc ký hiệu tương tự, như đồng Đô la Mỹ (USD) và Đô la Canada (CAD).
    • Chú ý để tránh nhầm lẫn trong việc xác định đơn vị tiền tệ khi thực hiện giao dịch.
  5. Sử dụng ký hiệu quốc tế:
    • Trong các văn bản, bài viết hay giao dịch quốc tế, nên sử dụng ký hiệu quốc tế của tiền tệ để tránh nhầm lẫn và đảm bảo tính chính xác.
    • Ví dụ: USD cho Đô la Mỹ, EUR cho Euro, CNY cho Yuan Trung Quốc, và nhiều ký hiệu quốc tế khác.

Hy vọng rằng thông qua bài viết này, quý vị đã có cái nhìn tổng quan về các ký hiệu tiền tệ và danh sách ký hiệu tiền tệ trên toàn cầu. Chúng tôi mong rằng thông tin này sẽ giúp quý vị hiểu rõ hơn về các đơn vị tiền tệ trên thế giới. Chúc quý vị sử dụng tiền tệ tại các quốc gia một cách thuận lợi và thành công!

Similar Posts