Khi sử dụng các dịch vụ liên quan đến thẻ ATM của ngân hàng, khách hàng sẽ phải đối mặt với một khoản phí thường niên hàng năm. Đối với Techcombank, mức phí này sẽ biến động tùy thuộc vào loại thẻ ngân hàng mà khách hàng đã đăng ký sử dụng. Hãy cùng khám phá chi tiết hơn về phí thường niên thẻ ngân hàng Techcombank là bao nhiêu thông qua bài viết bên dưới nhé!
Phí thường niên thẻ ngân hàng Techcombank là gì?
Phi thường niên thẻ ngân hàng Techcombank là một khoản phí hàng năm mà khách hàng phải thanh toán để duy trì quyền sử dụng thẻ ngân hàng của họ. Đây là chi phí cố định được tính từ thời điểm khách hàng đăng ký và kích hoạt thẻ Techcombank thành công. Mức phí thường niên này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thẻ ngân hàng mà khách hàng đã chọn sử dụng.
Ngân hàng sẽ thu phí thường niên nhằm hỗ trợ các chi phí vận hành, dịch vụ và duy trì hệ thống thẻ. Điều này giúp ngân hàng cung cấp một dịch vụ liên quan đến thẻ ngân hàng ổn định và hiệu quả. Thông tin chi tiết về mức phí thường niên cụ thể và cách tính toán sẽ phụ thuộc vào loại thẻ mà khách hàng lựa chọn, và thông tin chi tiết này thường được cung cấp trong các tài liệu hướng dẫn và thông báo của ngân hàng.
Những thẻ cần phải đóng phí thường niên
Ngân hàng Techcombank yêu cầu khách hàng phải đóng phí thường niên hàng năm cho ba loại thẻ sau đây:
- Thẻ Tín Dụng:
- Phí thường niên được tính và tổng hợp vào hạn mức nợ hàng tháng.
- Khách hàng có thể thanh toán phí này một lần, được ghi chú trong sao kê cuối kỳ.
- Thẻ Ghi Nợ:
- Phí thường niên sẽ được trừ trực tiếp vào số dư hiện có trong tài khoản của khách hàng tại Techcombank.
- Trong trường hợp số dư không đủ, ngân hàng sẽ tự động trừ phí ngay khi tài khoản được nạp tiền.
- Thẻ Trả Trước:
- Phí thường niên của thẻ trả trước sẽ được trừ trực tiếp vào tài khoản của khách hàng.
Phí Thường Niên Thẻ Ngân Hàng Techcombank Là Bao Nhiêu?
Để có cái nhìn chi tiết về mức phí thường niên của Techcombank theo từng loại thẻ, hãy xem xét bảng giá phí mới nhất cho năm 2023 dưới đây:
Phí thường niên của thẻ ngân hàng trả trước Techcombank
Thẻ trả trước của Techcombank có một ưu điểm đặc biệt là không áp đặt phí thường niên cho khách hàng. Điều này xuất phát từ việc không yêu cầu khách hàng phải mở tài khoản ngân hàng Techcombank để sử dụng thẻ trả trước. Thay vào đó, khách hàng chỉ cần nộp một khoản tiền tương ứng với hạn mức và sau đó có thể sử dụng thẻ mà không gặp phải chi phí thường niên.
Điều này tạo ra một lợi ích lớn cho những người ưa chuộng hình thức thanh toán trả trước và muốn tránh phải chịu các chi phí duy trì thẻ hàng năm. Sự thuận tiện này giúp làm cho thẻ trả trước Techcombank trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho những người muốn tận hưởng các tiện ích của thẻ ngân hàng mà không gặp phải các chi phí thường niên phức tạp.
Phí thường niên của thẻ ghi nợ Techcombank
Tương tự như nhiều ngân hàng khác, thẻ ghi nợ của Techcombank đòi hỏi thanh toán một khoản phí thường niên. Thẻ này liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng của khách hàng và thường được cung cấp khi khách hàng mở tài khoản. Dưới đây là bảng chi tiết phí thường niên của Techcombank cho các loại thẻ ghi nợ cụ thể:
Tên Thẻ | Phí Thường Niên (đồng/năm) |
---|---|
Thẻ mở tại PGD (Thẻ mở điện tử eKYC) | Không có phí thường niên |
Thẻ thanh toán quốc tế Visa Classic | 90.000 (72.000 từ năm thứ 2) |
Thẻ thanh toán quốc tế Visa Gold | 200.000 |
Thẻ thanh toán quốc tế Visa Priority | 200.000 |
Thẻ thanh toán quốc tế Vietnam Airlines Visa Platinum | 590.000 |
Thẻ thanh toán quốc tế Vietnam Airlines Platinum Priority | 590.000 |
Phí thường niên thẻ tín dụng Techcombank
Loại Thẻ | Mức Phí Thường Niên (VND/thẻ/năm) |
---|---|
TechcomBank Visa Infinite | 20.000.000 |
TechcomBank Visa Signature | 1.499.000 |
TechcomBank Visa Platinum | 950.000 |
TechcomBank MercedesCard Platinum | 950.000 |
TechcomBank Vip Vingroup Platinum | 950.000 |
Vietnam Airlines Visa Platinum | 990.000 |
TechcomBank Visa Vàng | 500.000 |
Vietnam Airlines Visa Vàng | 590.000 |
Visa hạng Chuẩn | 300.000 |
Vietnam Airlines Visa Chuẩn | 390.000 |
TechcomBank DreamCard | 150.000 (Chỉ thu 1 lần khi mở thẻ) |