Trong bối cảnh ngày càng nhiều người Việt quan tâm đến đồng Won Hàn Quốc do du lịch, du học và xuất khẩu lao động, việc nắm rõ tỷ giá đồng Won trở nên quan trọng. Bài viết “1 Tỷ Won Hàn Quốc Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? Tỷ giá Đồng Won Mới Nhất Hôm Nay” sẽ cung cấp thông tin chi tiết và chính xác nhất về tỷ giá, đồng thời hướng dẫn bạn đổi tiền Won sang tiền Việt tại những địa điểm uy tín. Hãy cùng fea.edu.vn khám phá những điều quan trọng này để đảm bảo giao dịch của bạn diễn ra một cách thuận lợi nhất trong bài viết bên dưới của chúng tôi nhé!
Vài nét giới thiệu về đồng Won Hàn Quốc
Đồng Won Hàn Quốc, là đơn vị tiền tệ chính thức của Đại Hàn Dân Quốc, đã có hành trình lịch sử rộng lớn kể từ khi ra đời vào năm 1962. Ban đầu, nó được biết đến với tên gọi 환/Hwan trước khi chuyển đổi sang đồng 원/won và được phát hành bởi Ngân hàng Trung Ương Hàn Quốc (Bank of Korea, KOB).
Với tên gọi là “Won” trong tiếng Hàn và “uôn” trong tiếng Việt, đồng tiền này được biểu tượng hóa bằng các ký hiệu KRW và ₩. Mã ISO 4217 của nó là KRW, và trên thị trường quốc tế, nó được nhìn nhận thông qua ký hiệu ₩.
Tiền Won Hàn Quốc bao gồm cả đồng xu và tiền giấy, với mỗi mệnh giá mang đến hình ảnh lịch sử và văn hóa phong phú. Đồng xu có 6 mệnh giá (₩1, ₩5, ₩10, ₩50, ₩100, ₩500) với biểu tượng văn hóa được khắc trên mỗi đồng xu. Trong khi đó, tiền giấy Won có 4 mệnh giá (₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000) với hình ảnh của các nhân vật lịch sử nổi tiếng, tạo nên một hình ảnh độc đáo và đầy ý nghĩa cho người sử dụng.
1 tỷ Won bằng bao nhiêu tiền Việt?
Hàn Quốc, một quốc gia phát triển với thu nhập và mức sống cao hơn đáng kể so với Việt Nam, là điểm đến lý tưởng cho những người có kế hoạch học tập hoặc làm việc. Để chuẩn bị cho hành trình của họ, việc hiểu rõ giá trị của đồng Won so với tiền Việt là vô cùng quan trọng.
Nhu cầu biết giá trị cụ thể của 1 tỷ Won Hàn Quốc đối với tiền Việt đặt ra thách thức cho nhiều người. Với tỷ giá đồng Won biến động hàng ngày, việc theo dõi và cập nhật thông tin thường xuyên là quan trọng. Chẳng hạn như tìm hiểu giá trị hiện tại của 1 Won Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt? Từ đó có thể quy đổi 1 tỷ won Hàn Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt rất đơn giản như sau:
1 Won (KRW) = 18,74 VND
Tương tự như vậy, để biết 1 tỷ Won bằng bao nhiêu tiền Việt, các bạn chỉ cần nhân với tỷ giá của 1 Won.
1 tỷ Won Hàn Quốc (1.000.000.000 KRW) = 18.740.000.000 VND (mười tám tỷ, bảy trăm, 40 triệu đồng).
Dưới đây là thông tin tỷ giá đồng Won mới nhất hiện nay ngày 3/12/2023 của một số mệnh giá khác:
- 1 Won Hàn Quốc = 18,74 VND.
- 10 Won Hàn Quốc = 187,4 VND.
- 100 Won Hàn Quốc = 1.874 VND.
- 1000 Won Hàn Quốc = 18.740 VND.
- 10.000 Won Hàn Quốc = 187.400 VND.
- 100.000 Won Hàn Quốc = 1.874.000 VND.
Tỷ giá đồng Won Hàn Quốc so với các quốc gia khác
Tỷ giá đồng Won Hàn Quốc không chỉ quan trọng trong việc đối chiếu với đồng Việt Nam mà còn là một yếu tố quan trọng khi so sánh với các quốc gia khác trên thế giới. Dưới đây là tỷ giá đồng Won Hàn Quốc so với một số đồng tiền quốc tế khác:
- 1 KRW = 0,000787 USD (Đô la Mỹ)
- 1 KRW = 0,000701 EUR (Euro)
- 1 KRW = 0,1092 JPY (Yên Nhật)
- 1 KRW = 0,02723 THB (Baht Thái)
- 1 KRW = 0,06459 INR (Rupee Ấn Độ)
- 1 KRW = 0,00562 CNY (Nhân dân tệ Trung Quốc)
Cập nhật bảng so sánh tỷ giá đồng Won Hàn Quốc của một số ngân hàng trong nước
Ở mỗi ngân hàng, tỷ giá đồng Won Hàn Quốc thường có sự chênh lệch không quá lớn giữa các loại giao dịch, bao gồm mua tiền mặt, mua chuyển khoản, bán tiền mặt, và bán chuyển khoản. Mặc dù chênh lệch này không đến mức đáng kể, nhưng bạn vẫn có thể so sánh để chọn ra mức giá phù hợp với nhu cầu và mong muốn của mình. Dưới đây là một số ngân hàng và tỷ giá áp dụng tại chúng:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBank | 18,22 | 20,87 | – | – |
ACB | 18,81 | – | 19,38 | – |
Agribank | 17,84 | 19,54 | – | – |
BIDV | 16,33 | 18,04 | 19,36 | – |
HDBank | 18,27 | 19,40 | – | – |
Kiên Long | 16,57 | 20,75 | – | – |
MSB | 16,96 | 17,06 | 20,12 | 20,12 |
MB | 17,57 | 21,98 | – | – |
Nam Á | 17,67 | 17,67 | 19,67 | – |
NCB | 14,86 | 16,86 | 20,29 | 20,79 |
OCB | – | – | – | 19,69 |
Sacombank | 17,20 | – | 21,70 | – |
Saigonbank | 18,48 | – | – | – |
SCB | 17,50 | – | 20,90 | – |
SeABank | 17,69 | – | 20,49 | – |
SHB | 17,15 | – | 21,65 | – |
Techcombank | – | – | – | 22,00 |
TPB | – | – | 19,27 | – |
VietABank | 18,04 | 19,59 | – | – |
VietBank | 17,48 | – | 20,00 | – |
Vietcombank | 16,07 | 17,86 | 19,48 | – |
VietinBank | 16,80 | 17,60 | 20,40 | – |