18 Man Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt? Đây là một trong những câu hỏi được các bạn trẻ đang có dự định du lịch, du học hoặc xuất khẩu lao động sang đất nước Nhật Bản tìm kiếm khá nhiều. Vậy để trả lời cho câu hỏi này, cùng fea.edu.vn tìm hiểu câu trả lời trong bài viết bên dưới của chúng tôi nhé!
Giới thiệu về tiền tệ Nhật Bản
Yên Nhật (JPY, ký hiệu: ¥) là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản, được sử dụng trong hệ thống tài chính từ năm 1871. Yên Nhật bao gồm cả tiền kim loại và tiền giấy với nhiều mệnh giá khác nhau, phản ánh đa dạng và lịch sử dài của nền kinh tế Nhật Bản.
Các loại mệnh giá của tiền tệ Nhật
Tại Nhật Bản, có hai loại tiền chính, đó là tiền giấy và tiền xu, với các mệnh giá khác nhau và được in các công trình kiến trúc, và các vị anh hùng nổi tiếng của đất nước Nhật Bản của mặt trước và mặt sau của đồng tiền qua các thời kỳ.
Tiền xu
Tiền xu của Nhật Bản đa dạng với nhiều mệnh giá và đặc điểm độc đáo. Bao gồm: đồng 1 yên, 5 yên, 10 yên, 50 yên, 100 yên và 500 yên.
- Đồng 1 Yên: Đồng xu nhỏ gọn với mệnh giá thấp nhất, được chế tạo từ nhôm, mang lại trải nghiệm nhẹ nhàng và có khả năng nổi trên mặt nước.
- Đồng 5 Yên: Đồng xu có thiết kế đặc biệt, đục lỗ ở trung tâm, màu vàng và họa tiết cây lúa. Nó được coi là biểu tượng của may mắn và có trọng lượng lớn hơn so với đồng 1 Yên.
- Đồng 10 Yên: Đồng xu đỏ nổi bật, với hình ngôi chùa Byodo-in tại Kyoto được in ở mặt sau, đây là một phần của bộ sưu tập đa dạng của tiền xu Nhật Bản.
- Đồng 50 Yên: Được làm từ đồng trắng, có thiết kế độc đáo với đục lỗ giữa và hình hoa cúc chạm khắc. Người dân Nhật Bản tin rằng đây là đồng tiền mang lại may mắn.
- Đồng 100 Yên: Đồng xu trắng với hình phượng hoàng và hoa anh đào, thể hiện sự đẹp đẽ và tượng trưng cho văn hóa truyền thống của đất nước.
- Đồng 500 Yên: Được chế tạo từ niken, đây là đồng xu có mệnh giá và trọng lượng lớn nhất trong loạt tiền xu Nhật Bản, mang lại sự độc đáo và ấn tượng.
Tiền giấy
Tiền giấy của Nhật Bản đa dạng với các mệnh giá 1000 yên, 2000 yên, 5000 yên và 10000 yên, mỗi tờ đều mang đến những hình ảnh và biểu tượng đặc sắc.
- Tờ 1000 Yên: Được trang trí với chân dung nhà văn Natsume Soseki trên mặt trước và cảnh đẹp của ngọn núi Phú Sĩ và hoa Sakura trên mặt sau, tờ tiền này kết hợp giữa văn hóa và thiên nhiên.
- Tờ 2000 Yên: Với hình ảnh cổng thành Shureimon ở thành phố Naha, Okinawa, trên mặt trước và cuốn tiểu thuyết Genji Monogatari nổi tiếng trên mặt sau, tờ tiền này là biểu tượng của văn hóa và nghệ thuật.
- Tờ 5000 Yên: Chân dung nhà văn Higuchi Ichiyo trang trí mặt trước, cùng với cảnh đồng hoa Kakitsubata trên mặt sau, tạo ra một sự kết hợp tinh tế giữa nghệ thuật và tự nhiên.
- Tờ 10,000 Yên: Với hình ảnh của nhà văn, chính trị gia, nhà tư tưởng Yukichi Fukuzawa trên mặt trước và chim phượng hoàng ở đền thờ Byodoin trên mặt sau, tờ tiền này là biểu tượng của sự hiện đại và truyền thống, mang lại giá trị lớn nhất trong dãy tiền giấy của Nhật Bản.
18 Man Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam (VND)
Quy đổi 18 Man Nhật ra tiền Việt Nam (VND) có thể thực hiện theo tỷ giá hối đoái hiện tại. Với giả định:
- 1 Man Nhật = 10 000 Yên (JPY)
- 1 JPY = 174.26 VND
- 1 Man Nhật = 1,742,632.41 VND
- 18 Man = 180 000 Yên (JPY)
Như vậy theo tỷ giá được cập nhật mới nhất hôm nay ngày 25/11/2023 thì 1 Man Nhật = 1,742,632.41 và 18 Man Nhật = 31,367,383.64 VND.
Dưới đây là tỷ giá quy đổi giữa Man Nhật và Việt Nam Đồng (VND) của các mệnh giá khác:
- 1 Man Nhật = 1,742,632.41 VND
- 2 Man Nhật = 3,485,264.82 VND
- 3 Man Nhật = 5,227,897.23 VND
- 4 Man Nhật = 6,970,529.64 VND
- 5 Man Nhật = 8,713,162.04 VND
- 6 Man Nhật = 10,455,794.45 VND
- 7 Man Nhật = 12,198,426.86 VND
- 8 Man Nhật = 13,941,059.27 VND
- 9 Man Nhật = 15,683,691.68 VND
- 10 Man Nhật = 17,426,324.09 VND
- 15 Man Nhật = 26,139,486.13 VND
- 20 Man Nhật = 34,852,648.18 VND
- 30 Man Nhật = 52,278,972.27 VND
- 40 Man Nhật = 69,705,296.36 VND
- 50 Man Nhật = 87,131,620.44 VND
- 60 Man Nhật = 104,557,944.53 VND
- 70 Man Nhật = 121,984,268.62 VND
- 80 Man Nhật = 139,410,592.71 VND
- 90 Man Nhật = 156,836,916.80 VND
- 100 Man Nhật = 174,263,240.89 VND
- 1000 Man Nhật = 1,742,632,408.88 VND
- 10,000 Man Nhật = 17,426,324,088.79 VND
- 100,000 Man Nhật = 174,263,240,887.93 VND
- 1,000,000 Man Nhật = 1,742,632,408,879.29 VND
Hiện nay việc quy đổi tiền Yên Nhật, Man Nhật hay Sen Nhật diễn ra rất nhanh chóng và tiện lợi, nếu bạn muốn biết giá trị chính xác của các mệnh giá đổi sang tiền việt hiện tại là bao nhiêu bạn có thể đến tất cả các ngân hàng để xem trực tiếp, hoặc bạn cũng có thể truy cập vào GOOGLE và gõ 18 Man Nhật bằng bao nhiêu tiền việt? kết quả sẽ chính xác ngay tại thời điểm bạn tìm kiếm, hoặc có thể tham khảo thêm 1 sen Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt được chúng tôi chia sẻ.
Đổi tiền Man/Yên Nhật ở đâu uy tín?
Để đổi tiền Man Nhật/Yên Nhật một cách uy tín và an toàn, quý khách hàng nên đến các ngân hàng được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ủy quyền. Việc này giúp đảm bảo rằng giao dịch được thực hiện theo quy định pháp luật và mang lại sự tin tưởng về tính minh bạch và đáng tin cậy của quy trình đổi tiền.
Các ngân hàng thương mại lớn, chi nhánh của các ngân hàng quốc tế hoặc các địa điểm chuyển đổi ngoại tệ uy tín được liệt kê trong danh sách được cấp phép của Ngân hàng Nhà nước là những địa điểm phù hợp để thực hiện việc đổi tiền Man Nhật/Yên Nhật. Việc lựa chọn những đơn vị có uy tín này giúp bảo vệ quyền lợi và tránh những rủi ro pháp lý liên quan đến giao dịch ngoại tệ.
Lưu ý khi đổi đồng Man Nhật sang tiền Việt
Khi bạn quyết định đổi đồng Man Nhật (JPY) sang tiền Việt Nam (VND), hãy lưu ý một số điều quan trọng để đảm bảo giao dịch diễn ra thuận lợi và không gặp phải vấn đề phức tạp. Dưới đây là những lưu ý cần xem xét:
- Tỷ giá hối đoái:
- Theo dõi tỷ giá hối đoái hiện tại để biết giá trị chính xác của đồng Man Nhật so với tiền Việt. Tỷ giá có thể biến động, vì vậy cập nhật thông tin trước khi thực hiện giao dịch là rất quan trọng.
- Ngân hàng và địa điểm đổi tiền:
- Chọn một ngân hàng hoặc địa điểm đổi tiền uy tín để tránh rủi ro mất mát và gặp vấn đề về an toàn.
- Ưu tiên chọn các tổ chức tài chính được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam chấp thuận để đảm bảo tính pháp lý và độ tin cậy của giao dịch.
- Phí và chi phí:
- Kiểm tra các chi phí và phí giao dịch mà ngân hàng hoặc tổ chức đổi tiền áp dụng. Có thể có những chi phí ẩn hoặc phí giao dịch cao đối với việc đổi đồng ngoại tệ.
- Chất lượng tiền:
- Đảm bảo rằng đồng tiền Man Nhật bạn đưa vào là chất lượng tốt. Tiền hỏng, rách, hoặc có vết bẩn có thể bị từ chối đổi.
- Kiểm tra số tiền:
- Trước khi rời khỏi quầy giao dịch, kiểm tra lại số tiền bạn đã nhận để đảm bảo không có sai sót nào xảy ra.
- Chính sách trả tiền mặt hoặc chuyển khoản:
- Nếu có sự lựa chọn, xem xét giữa việc nhận tiền mặt hay chuyển khoản vào tài khoản ngân hàng. Một số người có thể ưa thích tính tiện lợi của việc nhận tiền mặt, trong khi người khác có thể ưa chuộng việc chuyển khoản.
- Lưu trữ biên lãnh và hóa đơn:
- Giữ lại biên lãnh và hóa đơn của giao dịch để làm chứng cứ trong trường hợp cần thiết. Điều này có thể hữu ích nếu có bất kỳ tranh chấp nào sau này.
- Thời gian giao dịch:
- Nên thực hiện giao dịch trong giờ làm việc chính thức của ngân hàng để đảm bảo sự hỗ trợ và giải quyết vấn đề nhanh chóng nếu có.
Kết luận
Dưới đây là toàn bộ thông tin liên quan đến quy đổi 18 Man Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin bạn đang tìm kiếm và giúp bạn hiểu rõ hơn về các đồng tiền tệ của Nhật Bản. Cảm ơn bạn đã theo dõi, và hãy tiếp tục ghé thăm fea.edu.vn để cập nhật thêm về các mệnh giá tiền tệ của các quốc gia khác nhau mà chúng tôi chia sẻ.