Giá 1 chỉ vàng 9999 bằng bao nhiêu tiền? Giá vàng thay đổi hàng ngày, do đó, những người quan tâm đến đầu tư vàng cần theo dõi thường xuyên giá cả và tin tức thị trường vàng. Việc cập nhật liên tục giá vàng 9999, vàng nhẫn, vàng cưới, vàng SJC, vàng PNJ, vàng Tây (vàng 18k, vàng 610…) là quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư thông minh. Hãy đồng hành cùng fea.edu.vn để tìm hiểu chi tiết về giá của 1 chỉ vàng bằng bao nhiêu tiền qua bài viết dưới đây của chúng tôi nhé!

Giá 1 chỉ vàng 9999 bằng bao nhiêu tiền?
Giá 1 chỉ vàng 9999 bằng bao nhiêu tiền?

Vàng 9999 là vàng gì?

Vàng 9999 là loại vàng nguyên chất 24k, không có các tính chất cơ khí đặc biệt, thích hợp cho mục đích đầu tư và lưu trữ. Đánh giá chất lượng của vàng 9999 dựa trên thang đo K – karat, với số K biểu thị hàm lượng vàng nguyên chất. Tuổi của vàng được xác định trên thang từ 1 đến 24, với 1 karat tương đương với 1/24 vàng nguyên chất, phụ thuộc vào hàm lượng vàng trong hợp kim.

Giá 1 chỉ vàng 9999 bằng bao nhiêu tiền?

Giá 1 chỉ vàng 9999 ngày hôm nay được ảnh hưởng bởi những biến động trên thị trường vàng. Trên thị trường thế giới, giá vàng hiện đang niêm yết ở mức 2.028 USD/ounce. Tại Việt Nam, giá vàng 9999 có sự thay đổi tùy thuộc vào từng thương hiệu cụ thể.

Để biết giá chính xác, bạn có thể tham khảo bảng cập nhật giá vàng 24K hôm nay của các thương hiệu vàng uy tín. Điều này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư thông minh và theo dõi giá trị của 1 chỉ vàng 9999 bằng bao nhiêu tiền trong thời điểm hiện tại. Dưới đây là bảng giá vàng của một số thương hiệu uy tín:

Thương hiệu Loại Giá mua Giá bán
SJC Vàng miếng SJC 1 chỉ 7.335.000 7.435.000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 6.085.000 6.190.000
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 6.085.000 6.200.000
SJC Nữ Trang 99,99% 6.075.000 6.160.000
PNJ Nhẫn Trơn PNJ (999,9) 6.085.000 6.190.000
PNJ Vàng 24K (999,9) 6.085.000 6.195.000
PNJ Vàng nữ trang 999.9 6.080.000 6.160.000
Bảo Tín Minh Châu Hà Nội vàng trang sức 999,9 6.100.000 6.220.000
Bảo Tín Minh Châu Hà Nội trang sức bằng VRTL 99,9 6.090.000 6.210.000
Phú Quý Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999,9) 6.130.000 6.235.000
Phú Quý Thần Tài Phú Quý (24K 999,9) 6.130.000 6.235.000
Phú Quý Vàng trang sức 999 6.095.000 6.210.000
Ngọc Thẩm Nhẫn 999,9 6.020.000 6.100.000
Ngọc Thẩm Vàng 24K (990) 5.960.000 6.080.000
Mi Hồng 999 6.050.000 6.130.000

Bảng giá vàng của các thương hiệu nổi tiếng như SJC, PNJ, Bảo Tín Minh Châu, Phú Quý, Ngọc Thẩm và Mi Hồng cho thấy sự đa dạng trong loại vàng và giá cả. Biến động giá mua và bán thể hiện sự ổn định và cạnh tranh trên thị trường. Đặc biệt, sự chênh lệch giữa giá mua và bán có thể là điểm quan trọng cho những người quan tâm đến việc đầu tư và giao dịch vàng.

Đơn vị đo lường vàng

Tại thị trường Việt Nam, việc đo lường vàng được thực hiện thông qua ba đơn vị chính theo thứ tự tăng dần về giá trị: phân, chỉ, và cây (hay lượng).

  • Phân vàng: Là đơn vị nhỏ nhất, tương đương với một phần mười của 1 chỉ vàng.
  • Chỉ vàng: Đơn vị sử dụng rộng rãi, bằng 10 phân vàng, và thường là cơ sở cho các tính toán giá vàng thông thường.
  • Cây vàng (hoặc lượng vàng): Đơn vị lớn nhất, xác định bởi 10 chỉ vàng. Cây vàng thường được sử dụng trong các giao dịch và đánh giá giá trị lớn của vàng.

Hay 1 cây vàng = 10 chỉ vàng = 100 phân vàng.

Công thức quy đổi trọng lượng vàng

  • 1 lượng vàng = 1 cây vàng = 10 chỉ vàng = 1000/26,7 = 37,5 gam = 0,0375 kg.
  • 1 kg vàng = 266 chỉ vàng = 26 cây 6 chỉ vàng = 997,5 gam vàng.
  • 1 kg vàng = 266 chỉ vàng = 26 cây 6 chỉ 6 phân vàng.
  • 1 chỉ vàng = 10 phân vàng.
  • 1 chỉ vàng = 3.75 gam.

Các loại vàng phổ biến nhất hiện nay

Các loại vàng phổ biến nhất hiện nay bao gồm:

  • Vàng Ta (Vàng 9999 hoặc Vàng 24K): Là vàng nguyên chất tinh khiết, không bị pha trộn với bất kỳ kim loại nào khác. Đây là loại vàng đắt tiền nhất vì độ nguyên chất tuyệt đối.
  • Vàng Tây: Kết hợp giữa vàng nguyên chất và các kim loại màu khác, tạo ra nhiều dạng vàng khác nhau như vàng tây 8K, 9K, 10K, 14K và 18K. Mỗi loại có hàm lượng vàng và giá trị khác nhau.
  • Vàng Trắng: Được pha trộn từ vàng 14K hoặc 18K, kết hợp với các kim loại quý như Paladi, Platin, Kiken… để tạo nên sắc trắng tinh khôi, là lựa chọn phổ biến với các bạn nữ trẻ.

Các loại vàng trên đều có sự đa dạng về giá trị và ứng dụng, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng với sự lựa chọn đa dạng và phong phú.

Nên mua vàng ở đâu để đảm bảo chất lượng và uy tín nhất

Để đảm bảo chất lượng và uy tín khi mua vàng, hãy lựa chọn:

  • Ngân hàng và công ty vàng lớn: Đảm bảo uy tín và tuân thủ quy định nghiêm ngặt.
  • Cửa hàng vàng địa phương uy tín: Chọn cửa hàng được biết đến trong cộng đồng với chứng chỉ và đánh giá tích cực.
  • Trang web vàng trực tuyến uy tín: Mua từ các trang có đánh giá tích cực và chính sách rõ ràng.
  • Cơ sở chế biến vàng uy tín: Tìm các đối tác có danh tiếng trong việc cung cấp và chế biến vàng.
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia: Kiểm tra ý kiến của người có kinh nghiệm hoặc chuyên gia đáng tin cậy.

Vàng 9999 có phải là vàng 24k không?

Vàng 9999 và vàng 24K là hai thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ loại vàng nguyên chất, không chứa bất kỳ kim loại nào khác. Thực tế, chúng hoàn toàn tương đương với nhau.

Vàng 9999 được biểu thị bằng con số 9999, đại diện cho tỷ lệ vàng nguyên chất là 99.99%. Trong khi đó, vàng 24K được biểu thị bằng chữ “K” và đồng nghĩa với việc tỷ lệ vàng nguyên chất là 24/24, tương đương với 99.99%.

Vì vậy, dù được gọi là vàng 9999 hay vàng 24K, cả hai thuật ngữ đều chỉ đến cùng một loại vàng có chất lượng cao, không bị pha trộn với bất kỳ kim loại nào khác.

Kết luận

Giá 1 chỉ vàng 9999 đang có sự biến động theo thị trường, và việc cập nhật thông tin từ bảng giá mới nhất là quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả. Hãy theo dõi và cập nhật thông tin liên tục để nắm bắt xu hướng giá vàng và đưa ra quyết định thông minh trong việc đầu tư và giao dịch vàng.

Similar Posts